Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fenestrated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛ.nə.ˌstreɪ.təd/
Tính từ
sửa
fenestrated
/ˈfɛ.nə.ˌstreɪ.təd/
Có
cửa sổ
.
(
Sinh vật học
)
Có
lỗ
cửa sổ
,
có
lỗ thủng
.
Tham khảo
sửa
"
fenestrated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)