fendillé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɑ̃.di.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fendillé /fɑ̃.di.je/ |
fendillées /fɑ̃.di.je/ |
Giống cái | fendillée /fɑ̃.di.je/ |
fendillées /fɑ̃.di.je/ |
fendillé /fɑ̃.di.je/
Tham khảo
sửa- "fendillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)