Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
femten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Số từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Số từ
sửa
femten
Mười lăm (15).
Han er
femten
år gammel.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
femtende
: Thứ,
hạng
mười lăm
.
Tham khảo
sửa
"
femten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)