feignant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛ.ɲɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | feignant /fɛ.ɲɑ̃/ |
feignants /fɛ.ɲɑ̃/ |
Giống cái | feignante /fɛ.ɲɑ̃t/ |
feignants /fɛ.ɲɑ̃/ |
feignant /fɛ.ɲɑ̃/
- (Thông tục) Lười biếng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
feignant /fɛ.ɲɑ̃/ |
feignants /fɛ.ɲɑ̃/ |
feignant gđ /fɛ.ɲɑ̃/
- (Thông tục) Đồ lười.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "feignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)