Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfi.liɳ.li/

Phó từ

sửa

feelingly /ˈfi.liɳ.li/

  1. Có tình cảm.
  2. Xúc động.
  3. Do xúc cảm.

Tham khảo

sửa