Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fearmought
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
fearmought
Vải
phi
(một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển).
Áo
bành tô
(đi biển) bằng
vải
phi
.
Tham khảo
sửa
"
fearmought
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)