Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔ.nɜː/

Danh từ sửa

fawner /ˈfɔ.nɜː/

  1. Người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻquyền.

Tham khảo sửa