fauchaison
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.ʃɛ.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fauchaison /fɔ.ʃɛ.zɔ̃/ |
fauchaison /fɔ.ʃɛ.zɔ̃/ |
fauchaison gc /fɔ.ʃɛ.zɔ̃/
Tham khảo
sửa- "fauchaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fauchaison /fɔ.ʃɛ.zɔ̃/ |
fauchaison /fɔ.ʃɛ.zɔ̃/ |
fauchaison gc /fɔ.ʃɛ.zɔ̃/