Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔ.sət/

Danh từ

sửa

faucet /ˈfɔ.sət/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vòi (ở thùng rượu... ).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)