Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.tɪʃ/

Tính từ

sửa

fattish /ˈfæ.tɪʃ/

  1. Beo béo, mầm mập.

Tham khảo

sửa