Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fas.tɥøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

fastueusement /fas.tɥøz.mɑ̃/

  1. Xa hoa, tráng lệ.
    Vivre fastueusement — sống xa hoa

Tham khảo

sửa