Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ.li/

Phó từ sửa

fascinatingly /ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ.li/

  1. Hấp dẫn, quyến rũ.

Tham khảo sửa