fascicule
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæ.sɪ.ˌkjuːəl/
Danh từ
sửafascicule /ˈfæ.sɪ.ˌkjuːəl/
Tham khảo
sửa- "fascicule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.si.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fascicule /fa.si.kyl/ |
fascicules /fa.si.kyl/ |
fascicule gđ /fa.si.kyl/
- Tập (sách).
- Ouvrage publié par fascicules — tác phẩm xuất bản thành từng tập
- fascicule de mobilisation — (quân sự) tờ động viên
Tham khảo
sửa- "fascicule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)