Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fasciculé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
fasciculé
(
Sinh vật học; sinh lý học
) Thành
bó
, thành
chùm
.
Tumeur fasciculée (y học)
— u bó
Racines fasciculées (thực vật học)
— rễ chùm
Colonne
fasciculé
(kiến trúc)
— cột chùm
Tham khảo
sửa
"
fasciculé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)