Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fascié
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
fascié
(
Động vật học
) Có
vân
.
(
Thực vật học
)
Biến
giẹp
.
Rameau
fascié
— cành biến giẹp
Tham khảo
sửa
"
fascié
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)