farlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | farlig |
gt | farlig | |
Số nhiều | farlige | |
Cấp | so sánh | farligere |
cao | farligst |
farlig
- Nguy hiểm, hiểm nghèo, nguy nan.
- Han har et farlig yrke.
- En farlig forbryter har rømt fra fengslet.
- Det er ikke så farlig. — Không có sao, không hề chi.
- Dễ sợ, kinh khủng, ghê gớm.
- Han er farlig sterk.
Tham khảo
sửa- "farlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)