Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfær.ə.ˈneɪ.ʃəs/

Tính từ

sửa

farinaceous /ˌfær.ə.ˈneɪ.ʃəs/

  1. (Thuộc) Bột; như bột.
  2. bột.

Tham khảo

sửa