Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
farina
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fə.ˈri.nə/
Danh từ
sửa
farina
/fə.ˈri.nə/
Bột
(gạo... ).
Chất
(dạng)
bột
.
(
Hoá học
)
Tinh bột
.
(
Thực vật học
)
Phấn hoa
.
Tham khảo
sửa
"
farina
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)