fargeblind
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fargeblind |
gt | fargeblindt | |
Số nhiều | fargeblinde | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fargeblind
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fargeblindhet gđc: Bệnh loạn sắc.
Tham khảo
sửa- "fargeblind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)