faretruende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | faretruende |
gt | faretruende | |
Số nhiều | faretruende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
faretruende
- Nguy hiểm, hiểm nghèo.
- Det er faretruende skyer på himmelen.
- Nguy ngập, nguy kịch (dùng như trạng từ).
- Han var faretruende nær døden.
Tham khảo
sửa- "faretruende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)