Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːr.dᵊl/

Danh từ

sửa

fardel (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈfɑːr.dᵊl/

  1. Gói, bọc.
  2. Gánh nặng.

Tham khảo

sửa