Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /faʁ.siʁ/

Ngoại động từ

sửa

farcir ngoại động từ /faʁ.siʁ/

  1. Nhồi nhân.
    Farcir des tomates — nhồi nhân vào cà chua
  2. (Nghĩa bóng) Nhồi nhét.

Tham khảo

sửa