Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực faraud
/fa.ʁɔ/
farauds
/fa.ʁɔ/
Giống cái faraude
/fa.ʁɔd/
farauds
/fa.ʁɔ/

faraud /fa.ʁɔ/

  1. (Thân mật) Hãnh diện, vênh váo.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít faraud
/fa.ʁɔ/
faraudes
/fa.ʁɔd/
Số nhiều faraud
/fa.ʁɔ/
faraudes
/fa.ʁɔd/

faraud /fa.ʁɔ/

  1. (Thân mật) Kẻ hãnh diện, kẻ vênh váo.

Tham khảo

sửa