faraud
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ʁɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | faraud /fa.ʁɔ/ |
farauds /fa.ʁɔ/ |
Giống cái | faraude /fa.ʁɔd/ |
farauds /fa.ʁɔ/ |
faraud /fa.ʁɔ/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | faraud /fa.ʁɔ/ |
faraudes /fa.ʁɔd/ |
Số nhiều | faraud /fa.ʁɔ/ |
faraudes /fa.ʁɔd/ |
faraud /fa.ʁɔ/
Tham khảo
sửa- "faraud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)