Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈkɑːnt.stənt/

Danh từ

sửa

faraday constant / ˈkɑːnt.stənt/

  1. (Tech) Hằng số Faraday (Faraddê).

Tham khảo

sửa