Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːr.ˈsɑɪ.təd/

Tính từ

sửa

far-sighted /ˈfɑːr.ˈsɑɪ.təd/

  1. Viễn thị.
  2. (Như) Far-seeing.

Tham khảo

sửa