Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːr.ˌɔf/

Tính từ

sửa

far-off /ˈfɑːr.ˌɔf/

  1. Xa xôi, xa tít; xa xưa.

Tham khảo

sửa