Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faquin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.kɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
faquin
/fa.kɛ̃/
faquins
/fa.kɛ̃/
faquin
gđ
/fa.kɛ̃/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Kẻ
đê
hèn
.
Tham khảo
sửa
"
faquin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)