fantasque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɑ̃.task/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fantasque /fɑ̃.task/ |
fantasques /fɑ̃.task/ |
Giống cái | fantasque /fɑ̃.task/ |
fantasques /fɑ̃.task/ |
fantasque /fɑ̃.task/
- Ngông cuồng, đồng bóng.
- Humeur fantasque — tính đồng bóng
- (Văn học) Kỳ dị, kỳ khôi.
- Costume fantasque — y phục kỳ khôi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fantasque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)