fantasi
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fantasi | fantasien |
Số nhiều | fantasier | fantasiene |
fantasi gđ
- Sự tưởng tượng, óc tưởng tượng, trí tưởng tượng.
- Bruk fantasien
- Sự mơ mộng, mơ tưởng, mộng tưởng.
- Der er fri fantasi.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fantasiløs : Bất tài, không có óc tưởng tượng.
Tham khảo
sửa- "fantasi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)