Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fantasi fantasien
Số nhiều fantasier fantasiene

fantasi

  1. Sự tưởng tượng, óc tưởng tượng, trí tưởng tượng.
    Bruk fantasien
  2. Sự mơ mộng, mơ tưởng, mộng tưởng.
    Der er fri fantasi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa