Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfænt.sɪ.fəl.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

fancifully /ˈfænt.sɪ.fəl.li/

  1. Kỳ lạ, lạ thường.

Tham khảo

sửa