Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.na.tik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

fanatiquement /fa.na.tik.mɑ̃/

  1. Cuồng tín.
  2. Cuồng nhiệt.

Tham khảo

sửa