Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæn.ˈʃeɪpt/

Tính từ

sửa

fan-shaped /ˈfæn.ˈʃeɪpt/

  1. Dạng quạt.

Tham khảo

sửa