Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fané
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fané
/fa.ne/
fanés
/fa.ne/
Giống cái
fanée
/fa.ne/
fanées
/fa.ne/
fané
/fa.ne/
Héo
.
Phai màu
;
phai nhạt
.
Trái nghĩa
sửa
Epanoui
Eclatant
Frais
, vif
Tham khảo
sửa
"
fané
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)