Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fané
/fa.ne/
fanés
/fa.ne/
Giống cái fanée
/fa.ne/
fanées
/fa.ne/

fané /fa.ne/

  1. Héo.
  2. Phai màu; phai nhạt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa