Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
famle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å famle
Hiện tại chỉ ngôi
famler
Quá khứ
famla
,
famlet
Động tính từ quá khứ
famla
,
famlet
Động tính từ hiện tại
—
famle
Sờ soạng
,
mò mẫm
,
dò dẫm
.
Han
famle
t etter fyrstikkene.
Han
famle
t etter ord.
Tham khảo
sửa
"
famle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)