Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å famle
Hiện tại chỉ ngôi famler
Quá khứ famla, famlet
Động tính từ quá khứ famla, famlet
Động tính từ hiện tại

famle

  1. Sờ soạng, mò mẫm, dò dẫm.
    Han famlet etter fyrstikkene.
    Han famlet etter ord.

Tham khảo sửa