Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.mi.ljɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

familièrement /fa.mi.ljɛʁ.mɑ̃/

  1. Thân mật, bình dị.
    Parler familièrement — nói năng thân mật
    Se conduire familièrement — đối xử thân mật

Tham khảo

sửa