Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fa.møz.mɑ̃/

Phó từ sửa

fameusement /fa.møz.mɑ̃/

  1. (Thân mật) Phi thường, hết sức.
    Fameusement joli — đẹp phi thường
  2. (Từ hiếm) Nổi tiếng.

Tham khảo sửa