fameusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.møz.mɑ̃/
Phó từ
sửafameusement /fa.møz.mɑ̃/
- (Thân mật) Phi thường, hết sức.
- Fameusement joli — đẹp phi thường
- (Từ hiếm) Nổi tiếng.
Tham khảo
sửa- "fameusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)