Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈtreɪ.diɳ/

Danh từ sửa

false trading / ˈtreɪ.diɳ/

  1. (Kinh tế học) Thương mại lừa dối.

Tham khảo sửa