Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fallitt fallitten
Số nhiều fallitter fallittene

fallitt

  1. Sự phá sản, sự vỡ nợ.
    Firmaet gikk fallitt.

Tham khảo

sửa