Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈfajro]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ajro
  • Tách âm: faj‧ro

Danh từ

sửa

fajro (acc. số ít fajron, số nhiều fajroj, acc. số nhiều fajrojn)

  1. Lửa.