Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.zɑ̃.de/

Ngoại động từ sửa

faisander ngoại động từ /fə.zɑ̃.de/

  1. Để hơi ôi (thịt, trước khi nấu).

Tham khảo sửa