Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.ɪʃ/

Tính từ

sửa

fairish /ˈfɛr.ɪʃ/

  1. Kha khá, tàm tạm.
  2. Hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da).

Tham khảo

sửa