trăng trắng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaŋ˧˧ ʨaŋ˧˥ | tʂaŋ˧˥ tʂa̰ŋ˩˧ | tʂaŋ˧˧ tʂaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaŋ˧˥ tʂaŋ˩˩ | tʂaŋ˧˥˧ tʂa̰ŋ˩˧ |
Tính từ
sửatrăng trắng
- Hơi trắng.
- Tờ giấy trăng trắng.
Tham khảo
sửa- "trăng trắng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)