Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛr.ˌmɑɪn.dəd/

Tính từ sửa

fair-minded /ˈfɛr.ˌmɑɪn.dəd/

  1. Công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến.

Tham khảo sửa