faillible
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fa.jibl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | faillible /fa.jibl/ |
faillibles /fa.jibl/ |
Giống cái | faillible /fa.jibl/ |
faillibles /fa.jibl/ |
faillible /fa.jibl/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "faillible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)