Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.ən.ˌhɑɪt/

Danh từ

sửa

fahrenheit /ˈfɛr.ən.ˌhɑɪt/

  1. Cái đo nhiệt Fa-ren-hét.
  2. Thang nhiệt Fa-ren-hét.

Tham khảo

sửa