Tiếng Đông Futuna

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine.

Danh từ

sửa

fafine

  1. Phụ nữ.

Tiếng Samoa

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *papine < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *babinahi < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *bahi.

Danh từ

sửa

fafine

  1. Phụ nữ.

Tính từ

sửa

fafine

  1. Nữ tính, cái.

Trái nghĩa

sửa

Tiếng Saposa

sửa

Danh từ

sửa

fafine

  1. Anh chị em khác giới.

Đọc thêm

sửa

Tiếng Tokelau

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine. Các từ cùn gốc bao gồm tiếng Tuvalu fafinetiếng Samoa fafine.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

fafine

  1. Phụ nữ.

Tham khảo

sửa
  • R. Simona, editor (1986), Tokelau Dictionary [Từ điển tiếng Tokelau]‎[1], Auckland: Văn phòng Ngoại giao Tokelau, tr. 57

Tiếng Tonga

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine.

Cách phát âm

sửa

Bản mẫu:to-IPA

Danh từ

sửa

fafine

  1. Phụ nữ.

Tiếng Tuvalu

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine.

Danh từ

sửa

fafine

  1. Phụ nữ.

Tiếng Wallis

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine.

Danh từ

sửa

fafine

  1. Phụ nữ.