Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪ.dɜː/

Danh từ

sửa

fader /ˈfeɪ.dɜː/

  1. (Tech) Bộ tiệm giảm.

Tham khảo

sửa