Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fadasse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.das/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fadasse
/fa.das/
fadasses
/fa.das/
Giống cái
fadasse
/fa.das/
fadasses
/fa.das/
fadasse
/fa.das/
(
Thân mật
)
Quá
nhạt nhẽo
,
vô vị
.
Sauce
fadasse
— nước xốt vô vị
Tham khảo
sửa
"
fadasse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)