Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
facturier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
facturière
/fak.ty.ʁjɛʁ/
facturière
/fak.ty.ʁjɛʁ/
Số nhiều
facturière
/fak.ty.ʁjɛʁ/
facturière
/fak.ty.ʁjɛʁ/
facturier
Người
lập
hóa
đơn.
Tham khảo
sửa
"
facturier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)