Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít facturière
/fak.ty.ʁjɛʁ/
facturière
/fak.ty.ʁjɛʁ/
Số nhiều facturière
/fak.ty.ʁjɛʁ/
facturière
/fak.ty.ʁjɛʁ/

facturier

  1. Người lập hóa đơn.

Tham khảo

sửa