Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈsi.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

facetiousness /fə.ˈsi.ʃəs.nəs/

  1. Tính khôi hài, tính hài hước, tính bông lơn.

Tham khảo

sửa